Trương Thanh Long
Sưu tầm - Biên soạn - Bình Luận
Bài viết này mang tính chất tham khảo và
không thể thay thế ý kiến của các bác sĩ chuyên môn.
Nhiễm trùng máu là một phản ứng miễn dịch lớn nhất của cả cơ thể đối với sự hiện diện của vi khuẩn xâm nhập vào máu. Đây được xem là một tình trạng cấp cứu do thường dẫn đến suy tạng nhanh chóng, tỷ lệ tử vong cao. Các triệu chứng của nhiễm trùng máu đôi khi khó phát hiện sớm và có thể bị nhầm lẫn với các bệnh khác. Chính vì vậy, có kiến thức đầy đủ và kịp thời điều trị là chìa khóa tăng cơ hội sống sót cho bệnh nhân sau nhiễm trùng máu.
1. Nhiễm trùng máu là gì?
Nhiễm trùng máu hay nhiễm khuẩn huyết (Sepsis) là một căn bệnh đe dọa đến tính mạng khi toàn cơ thể phải phản ứng với sự hiện diện của vi trùng trong máu. Trong khi hệ thống miễn dịch vốn có chức năng là bảo vệ cơ thể khỏi sự nhiễm trùng, chính nó cũng có thể khiến cơ thể rơi vào tình trạng nguy kịch khi đối phó với nhiễm trùng.
Nhiễm trùng máu nguy hiểm không chỉ vì độc lực của vi khuẩn, độc tố từ các chất bài tiết của chúng, mà còn vì các chất hóa học trung gian do hệ thống miễn dịch giải phóng vào máu, kích hoạt phản ứng viêm toàn thân để chống lại nhiễm trùng nhưng lại làm tổn thương mô và cơ quan trong cơ thể. Theo đó, các trường hợp nhiễm trùng máu nặng có thể dẫn đến sốc nhiễm trùng, suy đa cơ quan nhanh chóng dẫn đến tử vong nên đây được xem là một cấp cứu y tế.
Trên thế giới, có hơn 1,5 triệu trường hợp nhiễm trùng máu mỗi năm và nhiễm trùng máu nằm trong top 10 bệnh lý gây tử vong hàng đầu.
2. Các nguyên nhân gây nhiễm trùng máu
Bất kỳ nhiễm trùng nào cũng có thể kích hoạt quá trình nhiễm trùng máu. Tuy nhiên, các loại nhiễm trùng sau đây có nhiều khả năng gây nhiễm trùng máu hơn cả:
- Viêm phổi;
- Viêm mô tế bào;
- Nhiễm trùng trong ổ bụng;-
- Nhiễm trùng hệ niệu;
- Nhiễm trùng thần kinh trung ương;
- Du khuẩn huyết.
Các yếu tố nguy cơ dễ mắc phải nhiễm trùng máu có nhiều bằng chứng nhất là:
- Dân số già hóa;
- Trẻ nhỏ dưới 12 tháng, đặc biệt là trẻ sơ sinh sinh non, nhẹ cân, trẻ bị dị tật bẩm sinh;
- Sự tăng mạnh đề kháng kháng sinh trong bối cảnh các loại kháng sinh ngày càng mất khả năng tiêu diệt vi khuẩn;
- Sự lạm dụng kháng sinh do việc sử dụng kháng sinh bừa bãi, không đúng chỉ định;
- Suy giảm hệ thống miễn dịch bẩm sinh hay mắc phải, như những người nhiễm HIV, đang điều trị hóa trị chống ung thư, sau cấy ghép nội tạng và đang dùng thuốc ức chế miễn dịch;
- Bệnh nhân đang được điều trị trong phòng chăm sóc đặc biệt (ICU);
- Bệnh nhân có can thiệp các thiết bị xâm lấn, như ống thông tĩnh mạch hoặc ống thở;
- Mắc nhiều bệnh lý mạn tính, như bệnh tim mạch, tiểu đường, bệnh thận, gan, ung thư;
- Đang có một vết thương, chấn thương nghiêm trọng, như bỏng nặng, chấn thương sọ não.
Các đối tượng kể trên không chỉ có nguy cơ mắc các bệnh lý nhiễm trùng thông thường cao hơn dân số chung, tăng nguy cơ đi vào biến chứng nhiễm trùng huyết mà còn có tiên lượng nặng nề, tỷ lệ tử vong cao.
3. Nhiễm trùng máu biểu hiện như thế nào?
Các triệu chứng ban đầu của nhiễm trùng huyết đôi khi khá mờ nhạt và có thể bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Chính vì vậy, khi cơ thể có bất kỳ triệu chứng đáng nghi ngờ nào, đừng cố gắng tự chẩn đoán và điều trị tại nhà. Thay vào đó, hãy nhờ trợ giúp y tế càng sớm càng tốt, nhất là đối tượng thuộc các nhóm nguy cơ kể trên.
Các triệu chứng ban đầu cần nghi ngờ đến nhiễm trùng máu là:
- Sốt cao hay đôi khi thân nhiệt bị hạ thấp;
- Cảm giác ớn lạnh và run rẩy;
- Da lạnh, vã mồ hôi;
- Da mát và nhợt nhạt, nổi bông ở tứ chi, báo hiệu tưới máu mô kém;
- Huyết áp thấp hoặc tụt huyết áp;
- Nhịp tim nhanh;
- Tăng nhịp thở;
- Thở mệt, thở co kéo;
- Tiêu chảy, buồn nôn hoặc nôn ói;
- Lượng nước tiểu ít hay có thể không đi tiểu cả ngày;
- Chóng mặt hoặc cảm giác lừ đừ, đuối sức;
- Lú lẫn hoặc có bất kỳ thay đổi bất thường nào khác về trạng thái tinh thần, như bất lực, sợ hãi về cái chết;
- Mất ý thức.
4. Nhiễm trùng máu có lây không?
Đây là căn bệnh hoàn toàn không lây lan, đặc biệt không lây qua tiếp xúc. Bệnh chủ yếu là do vi sinh vật tấn công vào cơ thể, những ai có yếu tố nguy cơ cao nên chú ý phòng tránh các viêm nhiễm. Tóm lại, nhiễm trùng máu là bệnh không lây qua tiếp xúc thông thường.
5. Yếu tố làm tăng sự nguy hiểm của nhiễm trùng máu
Mối nguy hiểm của nhiễm trùng máu phụ thuộc vào tuổi tác, tiền sử bệnh lý mắc phải trước đó, tình trạng sức khỏe tổng thể và cả thời gian từ lúc khởi phát bệnh cho đến khi được điều trị đặc hiệu.
Đối với người cao tuổi, người mắc nhiều bệnh mạn tính hoặc những người bị suy giảm miễn dịch, dù đã can thiệp kháng sinh mạnh ở thời điểm rất sớm, liều cao, phổ rộng, tỷ lệ tử vong vẫn có thể lên tới 80%. Ngược lại, đối với những đối tượng khỏe mạnh không có bệnh trước đó, tổng trạng tốt, tỷ lệ tử vong có thể thấp, xấp xỉ khoảng 5%. Theo đó, so với các bệnh lý nhiễm trùng nói chung, nhiễm trùng máu luôn có tiên lượng khá nặng nề bởi tỷ lệ tử vong trung bình luôn vào khoảng 40%. Điều quan trọng cần nhớ là tiên lượng cũng phụ thuộc phần lớn vào bất kỳ sự chậm trễ trong chẩn đoán và điều trị. Điều trị càng sớm được bắt đầu, kết quả sẽ có phần khả quan hơn.
Bên cạnh đó, nhiễm trùng máu nặng cũng có thể gây ra các biến chứng nặng nề. Trong đó, nổi bật nhất là rối loạn đông cầm máu làm hình thành các cục máu nhỏ trong thành mạch lan tỏa trên khắp cơ thể, ngăn chặn dòng chảy của máu cung cấp oxy và chất dinh dưỡng đến các cơ quan, đặc biệt là não, tim, thận, làm tăng nguy cơ suy đa cơ quan. Lúc này, bệnh nhân nhanh chóng rơi vào nguy kịch, tụt huyết áp, trụy mạch do sốc nhiễm trùng, sốc nhiễm độc.
Mặt khác, những bệnh nhân có cơ hội được phục hồi sau khi nhiễm trùng huyết nhẹ cũng sẽ có nguy cơ bị nhiễm trùng trong tương lai cao hơn hẳn dân số chung.
Tóm lại, nhiễm trùng máu là bệnh lý nhiễm trùng với mức độ nặng nhất khi có sự hiện diện của vi trùng trong dòng máu, gây suy đa cơ quan và tỷ lệ tử vong khá cao. Việc phát hiện sớm và tích cực điều trị có ý nghĩa cải thiện tiên lượng bệnh. Vì vậy, tự trang bị những hiểu biết cần thiết, đến thăm khám sớm tại các cơ sở y tế tin cậy là cách tốt nhất bảo vệ sức khỏe cho chính mình và người thân.